安南文字とは? わかりやすく解説

Weblio 辞書 > 辞書・百科事典 > 百科事典 > 安南文字の意味・解説 

チュノム

(安南文字 から転送)

出典: フリー百科事典『ウィキペディア(Wikipedia)』 (2024/03/05 16:41 UTC 版)

チュノムベトナム語Chữ Nôm / 𡨸、「南の文字」または「通俗の文字」という意味)またはクォックアム国音(こくおん)、ベトナム語Quốc Âm / 國音)や喃字音読み:だんじ/なんじ、「ノムじ」ともいう)は、ベトナム語を表記するために漢字を応用して作られた文字。日本語の漢字表記では「字喃」とも書かれるが、その「字」はチュノム表記の「ベトナム語Chữ / 𡨸[1]」([2]「宀+丁」+字)[1]を置き換えたものである。ベトナムで13世紀から1920年代まで漢字と混用される形で主要な文字として使われていた。現在は中国の広西自治区東興市にいるジン族の人を除くとベトナム人は学んでおらずほとんど使われていない。


  1. ^ U+21A38
  2. ^ U+5B81
  3. ^ a b 清水・Lê・桃木 1998
  4. ^ 牧野 2005
  5. ^ 笹原宏之. “漢字の現在 第107回 ベトナムで漢字は復活する?(Sanseido Word-Wise Web [三省堂辞書サイト])”. 2014年11月3日閲覧。
  6. ^ DeFrancis 1977, pp. 101–105.
  7. ^ 榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng (PDF)
  8. ^ 榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng (Web)
  9. ^ 工具查究𡨸漢喃準 Công cụ Tra cứu chữ Hán Nôm Chuẩn
  10. ^ Hướng Dẫn Cách Dùng "...Trong "Bảng Chính", 3.993 chữ Hán Nôm Chuẩn được liệt kê trong "Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng Cơ bản",..."
  11. ^ Phụ Lục 1: Bảng phân phối chữ Hán Nôm theo lớp "...Các chữ Hán Nôm trong phụ lục này đều thuộc Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng Cơ bản, tổng cộng là 3.993 ký tự. Các chữ Hán Nôm này chiếm khoảng 95% sự đọc và viết hàng ngày của tiếng Việt, và nên học ở giai đoạn giáo dục bắt buộc...."


「チュノム」の続きの解説一覧



英和和英テキスト翻訳>> Weblio翻訳
英語⇒日本語日本語⇒英語
  

辞書ショートカット

すべての辞書の索引

安南文字のお隣キーワード
検索ランキング

   

英語⇒日本語
日本語⇒英語
   



安南文字のページの著作権
Weblio 辞書 情報提供元は 参加元一覧 にて確認できます。

   
ウィキペディアウィキペディア
All text is available under the terms of the GNU Free Documentation License.
この記事は、ウィキペディアのチュノム (改訂履歴)の記事を複製、再配布したものにあたり、GNU Free Documentation Licenseというライセンスの下で提供されています。 Weblio辞書に掲載されているウィキペディアの記事も、全てGNU Free Documentation Licenseの元に提供されております。

©2024 GRAS Group, Inc.RSS