ベトナムの地方行政区画
出典: フリー百科事典『ウィキペディア(Wikipedia)』 (2025/06/19 02:51 UTC 版)
![]() |

ベトナムの地方行政区画(ベトナムのちほうぎょうせいくかく)は2級制で、第一級行政区(省レベル)と第二級行政区(町村レベル)がある。2025年の行政区画改編までは3級制で第一級行政区(省レベル)、第二級行政区(県レベル)、第三級行政区(町村レベル)に分れる。
より大きな単位として、第一級行政区を幾つかの地方に分けることも多いが(後述)、これは正式な地方行政単位ではない。
行政区
2025年の行政区画再編

ベトナム政府は行政改革の一環として大規模な行政区画の再編計画を発表した。
- 6中央直轄市57省を統廃合し、6市28省とする。ただし11の市と省は変更されない。
- ハザン省+トゥエンクアン省→トゥエンクアン省
- イエンバイ省+ラオカイ省→ラオカイ省
- バックカン省+タイグエン省→タイグエン省
- ヴィンフック省+ホアビン省+フート省→フート省
- バクザン省+バクニン省→バクニン省
- タイビン省+フンイエン省→フンイエン省
- ハイフォン市+ハイズオン省→ハイフォン市
- ハナム省+ナムディン省+ニンビン省→ニンビン省
- クアンビン省+クアンチ省→クアンチ省
- ダナン市+クアンナム省→ダナン市
- コントゥム省+クアンガイ省→クアンガイ省
- ビンディン省+ザライ省→ザライ省
- ニントゥアン省+カインホア省→カインホア省
- ダクノン省+ビントゥアン省+ラムドン省→ラムドン省
- フーイエン省+ダクラク省→ダクラク省
- ホーチミン市+バリア=ヴンタウ省+ビンズオン省→ホーチミン市
- ビンフオック省+ドンナイ省→ドンナイ省
- ロンアン省+テイニン省→テイニン省
- カントー市+ソクチャン省+ハウザン省→カントー市
- ベンチェー省+チャーヴィン省+ヴィンロン省→ヴィンロン省
- ティエンザン省+ドンタップ省→ドンタップ省
- バクリエウ省+カマウ省→カマウ省
- キエンザン省+アンザン省→アンザン省
- 第二級行政区画(城庯、県、市社、郡)をすべて廃止し、2層とする。
- 第三級行政区画は10,035のうち9,907が検討対象となった。5月10日時点で、9,907から3,193に削減される計画となっている[1]。
2025年6月12日に国会が再編計画を承認し、直ちに発効された。合併が実施された中央直轄市と省は7月1日に正式発足する[2][3]。
第一級行政区
第二級行政区
- 省の下に城庯(thành phố thuộc tỉnh, 城庯屬省, あるいは単に thành phố, 城庯)、県(huyện, 縣)、市社(thị xã)がある。
- 中央直轄市の下には郡(quận)、県、市社がある。
日本語では城庯は市、郡は区と訳され、市社は市や町に比定される。城庯屬省は「省轄市」とされる。2016年6月時点、中央直轄市に所属する市社はハノイ中央直轄市のソンタイ市社のみであり、これは旧ソンタイ省および旧ハタイ省の合併に由来する。
2025年の再編で廃止された[4]。
第三級行政区(2025年以降は第二級行政区)
2025年の再編までは
- 県の下に市鎮(thị trấn)と社(xã)がある。
- 市社・省直轄市の下に坊(phường)と社がある。中央直轄市の郡(区)の下級単位は坊のみである。
2025年の再編以降、省と中央直轄市の下に坊と社が設置されて、おおむね都市部に坊が、農村部に社が当たる[4]。
- 旧市鎮・坊・社は大合併を経て新しい坊・社に編成するが、ごくわずかに合併しないものもある。
- 一部の省・市には新たに特区(đặc khu)という行政区画が設置される。
都市の階級
行政レベルとは別に、中央直轄市・省直轄市は4つの階級に分かれる。ハノイ及びホーチミン市は特別市(Đô thị loại đặc biệt)とされ、それ以下、第1類都市(Đô thị loại I)、第2類都市(Đô thị loại II)、第3類都市(Đô thị loại III)と分類される。
地方

8分割の場合
- 西北部(Tây Bắc Bộ, 西北部) - 6省
- 東北部(Đông Bắc Bộ, 東北部) - 9省
- 紅河デルタ(Đồng bằng sông Hồng, 垌平瀧紅) - 9省、2中央直轄市(ハノイ、ハイフォン)
- 北中部(Bắc Trung Bộ, 北中部) - 5省、1中央直轄市(フエ)
- 南中部(Nam Trung Bộ, 南中部) - 5省、1中央直轄市(ダナン)
- 中部高原、または西原(Tây Nguyên, 西原) - 5省
- 東南部(Đông Nam Bộ, 東南部) - 7省、1中央直轄市(ホーチミン市)
- メコンデルタ(Đồng bằng sông Cửu Long, 垌平瀧九龍)または西南部(Tây Nam Bộ, 西南部)やミエンテイ(Miền Tây, 沔西)- 12省、1中央直轄市(カントー)
3分割の場合
- ミエンバク(北部地方)(Miền bắc, 沔北)、または北部(バクボ, Bắc Bộ, 北部)、またはバッキー(Bắc Kỳ, 北圻)またはトンキン(Đông Kinh, 東京)、 - 西北部、東北部、紅河デルタ。
- ミエンチュン(中部地方)(Miền Trung, 沔中)、または中部(チュンボ, Trung Bộ, 中部)、またはチュンキー(Trung Kỳ, 中圻)、または安南(An Nam, 安南) - 北中部、中部高原、南中部。
- ミエンナム(南部地方)(Miền Nam, 沔南)、または南部 (ナムボ, Nam Bộ, 南部)、またはナムキー(Nam Kỳ, 南圻)、またはコーチシナ(フランス語: Cochinchine) - 東南部、メコンデルタ。
- ※ただし、トンキン、安南、コーチシナはフランス領インドシナ時代に用いられた歴史用語であり、現在のベトナム人がそう呼ぶことはあまりない。また、「コーチシナ」はフランス語であって、ベトナム語ではない。
2分割の場合
第一次インドシナ戦争の停戦を維持する目的で1954年のジュネーヴ協定が定めた、17度線(軍事境界線)を境とする地域区分。1976年のベトナム統一後は滅多に用いられない。
- 北ベトナム(Bắc Việt Nam, 北越南) - ベトナム人民軍勢力の引き上げ地域に指定された地域。北部地方とクアンチ省以北(17度線以北)の中部地方。旧
ベトナム民主共和国(Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, 越南民主共和)の別称としても用いられた。
- 南ベトナム(Nam Việt Nam, 南越南) - フランス連合勢力(フランス軍・ベトナム国軍)の引き上げ地域に指定された地域。クアンチ省以南(17度線以南)の中部地方と南部地方。旧
ベトナム共和国(Cộng hòa Miền Nam Việt Nam, 共和沔南越南)の別称としても用いられた。
第一級行政区画
一覧
省・中央直轄市 | ベトナム語名 | 行政府所在地(旧表記) | ベトナム語名 | 下位行政区画数[4] | 坊数[4] | 社数[4] | 特区数[4] | 面積 (km2)[7] |
人口[7] | 合併元 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ソンラ省 | Tỉnh Sơn La / 省山羅 | ソンラ市 | thành phố Sơn La / 城庯山羅 | 75 | 8 | 67 | 14,110 | 1,327,430 | 変更なし | |
ディエンビエン省 | Tỉnh Điện Biên / 省奠邊 | ディエンビエンフー市 | thành phố Điện Biên Phủ / 城庯奠邊府 | 45 | 3 | 42 | 9,540 | 653,422 | 変更なし | |
ライチャウ省 | Tỉnh Lai Châu / 省萊州 | ライチャウ市 | thành phố Lai Châu / 城庯萊州 | 38 | 2 | 36 | 9,069 | 494,626 | 変更なし | |
ラオカイ省 | Tỉnh Lào Cai / 省老街 | イエンバイ市 | thành phố Yên Bái / 城庯安沛 | 99 | 10 | 89 | 13,257 | 1,656,500 | イエンバイ省、旧ラオカイ省 | |
カオバン省 | Tỉnh Cao Bằng / 省高平 | カオバン市 | thành phố Cao Bằng / 城庯高平 | 56 | 3 | 53 | 6,700 | 555,809 | 変更なし | |
クアンニン省 | Tỉnh Quảng Ninh / 省廣寧 | ハロン市 | thành phố Hạ Long / 城庯下龍 | 54 | 30 | 22 | 2 | 6,208 | 1,429,841 | 変更なし |
タイグエン省 | Tỉnh Thái Nguyên / 省太原 | タイグエン市 | thành phố Thái Nguyên / 城庯太原 | 92 | 15 | 77 | 8,375 | 1,694,500 | バックカン省、旧タイグエン省 | |
トゥエンクアン省 | Tỉnh Tuyên Quang / 省宣光 | トゥエンクアン市 | thành phố Tuyên Quang / 城庯宣光 | 124 | 7 | 117 | 13,796 | 1,731,600 | 旧トゥエンクアン省、ハザン省 | |
ランソン省 | Tỉnh Lạng Sơn / 省諒山 | ランソン市 | thành phố Lạng Sơn / 城庯諒山 | 65 | 4 | 61 | 8,310 | 813,978 | 変更なし | |
フート省 | Tỉnh Phú Thọ / 省富壽 | ヴィエットチー市 | thành phố Việt Trì / 城庯越池 | 148 | 15 | 133 | 9,361 | 3,663,600 | ヴィンフック省、ホアビン省、旧フート省 | |
ハノイ市 1 | Thành phố Hà Nội / 城庯河內 | ホアンキエム区 | Quận Hoàn Kiếm / 郡還劍 | 126 | 51 | 75 | 3,360 | 8,718,000 | 変更なし | |
バクニン省 | Tỉnh Bắc Ninh / 省北寧 | バクザン市 | thành phố Bắc Giang / 城庯北江 | 99 | 33 | 66 | 4,719 | 3,509,100 | バクザン省、旧バクニン省 | |
ハイフォン市 1 | Thành phố Hải Phòng / 城庯海防 | トゥイグエン市 | Thành phố Thủy Nguyên / 城庯水源 | 114 | 45 | 67 | 2 | 3,195 | 4,102,700 | ハイズオン省、旧ハイフォン市 |
フンイエン省 | Tỉnh Hưng Yên / 省興安 | フンイエン市 | thành phố Hưng Yên / 城庯興安 | 104 | 11 | 93 | 2,515 | 3,208,400 | タイビン省、旧フンイエン省 | |
ニンビン省 | Tỉnh Ninh Bình / 省寧平 | ホアルー市 | thành phố Hoa Lư / 城庯華閭 | 129 | 32 | 97 | 3,943 | 3,818,700 | ハナム省、ナムディン省、旧ニンビン省 | |
フエ市 1 | Thành phố Huế / 城庯化 | トゥアンホア区 | Quận Thuận Hóa / 郡順化 | 40 | 21 | 19 | 4,947 | 1,236,393 | 変更なし | |
クアンチ省 | Tỉnh Quảng Trị / 省廣治 | ドンハ市 | thành phố Đông Hà / 城庯東河 | 78 | 8 | 69 | 1 | 12,700 | 1,584,000 | クアンビン省、旧クアンチ省 |
ゲアン省 | Tỉnh Nghệ An / 省乂安 | ヴィン市 | thành phố Vinh / 城庯永 | 130 | 11 | 119 | 16,494 | 3,470,988 | 変更なし | |
タインホア省 | Tỉnh Thanh Hóa / 省清化 | タインホア市 | thành phố Thanh Hóa / 城庯清化 | 166 | 19 | 147 | 11,115 | 3,760,650 | 変更なし | |
ハティン省 | Tỉnh Hà Tĩnh / 省河靜 | ハティン市 | thành phố Hà Tĩnh / 城庯河靜 | 69 | 9 | 60 | 5,994 | 1,622,901 | 変更なし | |
カインホア省 | Tỉnh Khánh Hòa / 省慶和 | ニャチャン市 | thành phố Nha Trang / 城庯芽莊 | 65 | 16 | 48 | 1 | 8,556 | 1,882,000 | ニントゥアン省、旧カインホア省 |
クアンガイ省 | Tỉnh Quảng Ngãi / 省廣義 | クアンガイ市 | thành phố Quảng Ngãi / 城庯廣義 | 96 | 9 | 86 | 1 | 14,833 | 1,861,700 | コントゥム省、旧クアンガイ省 |
ダナン市 1 | Thành phố Đà Nẵng / 城庯沱㶞 | ハイチャウ区 | Quận Hải Châu / 郡海洲 | 94 | 23 | 70 | 1 | 11,860 | 2,819,900 | クアンナム省、旧ダナン市 |
ザライ省 | Tỉnh Gia Lai / 省嘉萊 | クイニョン市 | thành phố Qui Nhơn / 城庯歸仁 | 135 | 25 | 110 | 21,577 | 3,153,300 | ビンディン省、旧ザライ省 | |
ダクラク省 | Tỉnh Đắk Lắk / 省得勒 | バンメトート市 | thành phố Buôn Ma Thuột / 城庯班迷屬 | 102 | 14 | 88 | 18,096 | 2,831,300 | フーイエン省、旧ダクラク省 | |
ラムドン省 | Tỉnh Lâm Đồng / 省林同 | ダラット市 | thành phố Đà Lạt / 城庯多樂 | 124 | 20 | 103 | 1 | 24,233 | 3,324,400 | ダクノン省、ビントゥアン省、旧ラムドン省 |
テイニン省 | Tỉnh Tây Ninh / 省西寧 | タンアン市 | thành phố Tân An / 城庯新安 | 96 | 14 | 82 | 8,537 | 2,959,000 | ロンアン省、旧テイニン省 | |
ドンナイ省 | Tỉnh Đồng Nai / 省同狔 | ビエンホア市 | thành phố Biên Hoà / 城庯邊和 | 95 | 23 | 72 | 12,737 | 4,427,700 | ビンフオック省、旧ドンナイ省 | |
ホーチミン市 | Thành phố Hồ Chí Minh / 城庯胡志明 | 1区 | Quận 1 / 郡一 | 168 | 113 | 54 | 1 | 6,773 | 13,608,800 | バリア=ヴンタウ省、ビンズオン省、旧ホーチミン市 |
アンザン省 | Tỉnh An Giang / 省安江 | ラックザー市 | thành phố Rạch Giá / 城庯瀝架 | 102 | 14 | 85 | 3 | 9,889 | 3,679,200 | キエンザン省、旧アンザン省 |
ヴィンロン省 | Tỉnh Vĩnh Long / 省永隆 | ヴィンロン市 | thành phố Vĩnh Long / 城庯永隆 | 124 | 19 | 105 | 6,296 | 3,367,400 | ベンチェ省、チャーヴィン省、旧ヴィンロン省 | |
カントー市 1 | Thành phố Cần Thơ / 城庯芹苴 | ニンキエウ区 | Quận Ninh Kiều / 郡寧橋 | 103 | 31 | 72 | 6,361 | 3,207,000 | ソクチャン省、ハウザン省、旧カントー市 | |
カマウ省 | Tỉnh Cà Mau / 省歌毛 | カマウ市 | thành phố Cà Mau / 城庯歌毛 | 64 | 9 | 55 | 7,942 | 2,140,600 | バクリエウ省、旧カマウ省 | |
ドンタップ省 | Tỉnh Đồng Tháp / 省墥塔 | ミトー市 | thành phố Mỹ Tho / 城庯美湫 | 102 | 20 | 82 | 5,939 | 3,397,200 | ティエンザン省、旧ドンタップ省 |
- 1 中央直轄市
中央直轄市

- ハノイ市(Thành phố Hà Nội, 城庯河內) - 首都。紅河デルタ地方。
- ホーチミン市(Thành phố Hồ Chí Minh, 城庯胡志明) - 東南部地方。
- フエ市(Thành phố Huế, 城庯化) - 北中部地方。
- ダナン市(Thành phố Đà Nẵng, 城庯沱㶞) - 南中部地方。
- ハイフォン市(Thành phố Hải Phòng, 城庯海防) - 紅河デルタ地方。
- カントー市(Thành phố Cần Thơ, 城庯芹苴) - メコンデルタ地方。
省(2025年以前)

省と省都を列挙する。
西北
- ソンラ省(Tỉnh Sơn La, 省山羅) - ソンラ市(thành phố Sơn La, 城庯山羅)
- ホアビン省(Tỉnh Hoà Bình, 省和平) - ホアビン市(thành phố Hòa Bình, 城庯和平)
- ディエンビエン省(Tỉnh Điện Biên, 省奠邊) - ディエンビエンフー市(thành phố Điện Biên Phủ, 城庯奠邊府)
- ライチャウ省(Tỉnh Lai Châu, 省萊州) - ライチャウ市(thành phố Lai Châu, 城庯萊州)
- イエンバイ省(Tỉnh Yên Bái, 省安沛) - イエンバイ市(thành phố Yên Bái, 城庯安沛)
- ラオカイ省(Tỉnh Lào Cai, 省老街) - ラオカイ市(thành phố Lào Cai, 城庯老街)
東北
- カオバン省(Tỉnh Cao Bằng, 省高平) - カオバン市(thành phố Cao Bằng, 城庯高平)
- クアンニン省(Tỉnh Quảng Ninh, 省廣寧)- ハロン市(thành phố Hạ Long, 城庯下龍)
- タイグエン省(Tỉnh Thái Nguyên, 省太原) - タイグエン市(thành phố Thái Nguyên, 城庯太原)
- トゥエンクアン省(Tỉnh Tuyên Quang, 省宣光) - トゥエンクアン市(thành phố Tuyên Quang, 城庯宣光)
- バクザン省(Tỉnh Bắc Giang, 省北江) - バクザン市(thành phố Bắc Giang, 城庯北江)
- ハザン省(Tỉnh Hà Giang, 省河楊) - ハザン市 (thành phố Hà Giang, 城庯河楊)
- バックカン省(Tỉnh Bắc Kạn, 省北𣴓[8]) - バックカン市(thành phố Bắc Kạn, 城庯北𣴓)
- フート省(Tỉnh Phú Thọ, 省富壽) - ヴィエットチー市(thành phố Việt Trì, 城庯越池)
- ランソン省(Tỉnh Lạng Sơn, 省諒山) - ランソン市(thành phố Lạng Sơn, 城庯諒山)
紅河デルタ
- ヴィンフック省(Tỉnh Vĩnh Phúc, 省永福) - ヴィンイエン市(thành phố Vĩnh Yên, 城庯永安)
- バクニン省(Tỉnh Bắc Ninh, 省北寧) - バクニン市(thành phố Bắc Ninh, 城庯北寧)
- タイビン省(Tỉnh Thái Bình, 省太平) - タイビン市(thành phố Thái Bình, 城庯太平)
- ナムディン省(Tỉnh Nam Định, 省南定) - ナムディン市(thành phố Nam Định, 城庯南定)
- ハイズオン省(Tỉnh Hải Dương, 省海陽) - ハイズオン市 (thành phố Hải Dương, 城庯海陽)
- ハナム省(Tỉnh Hà Nam, 省河南) - フーリー市(thành phố Phủ Lý, 城庯府里)
- フンイエン省(Tỉnh Hưng Yên, 省興安) - フンイエン市(thành phố Hưng Yên, 城庯興安)
- ニンビン省(Tỉnh Ninh Bình, 省寧平) - ホアルー市(thành phố Hoa Lư, 城庯華閭)
北中部
- クアンチ省(Tỉnh Quảng Trị, 省廣治) - ドンハ市(thành phố Đông Hà, 城庯東河)
- クアンビン省(Tỉnh Quảng Bình, 省廣平) - ドンホイ市(thành phố Đồng Hới, 城庯洞海)
- ゲアン省(Tỉnh Nghệ An, 省乂安) - ヴィン市(thành phố Vinh, 城庯永)
- タインホア省(Tỉnh Thanh Hóa, 省清化) - タインホア市(thành phố Thanh Hóa, 城庯清化)
- ハティン省(Tỉnh Hà Tĩnh, 省河靜) - ハティン市(thành phố Hà Tĩnh, 城庯河靜)
南中部
- カインホア省(Tỉnh Khánh Hòa, 省慶和) - ニャチャン市(thành phố Nha Trang, 城庯芽莊)
- クアンガイ省(Tỉnh Quảng Ngãi, 省廣義) - クアンガイ市(thành phố Quảng Ngãi, 城庯廣義)
- クアンナム省(Tỉnh Quảng Nam, 省廣南) - タムキー市(thành phố Tam Kỳ, 城庯三岐)
- ビンディン省(Tỉnh Bình Định, 省平定) - クイニョン市(thành phố Qui Nhơn, 城庯歸仁)
- フーイエン省(Tỉnh Phú Yên, 省富安) - トゥイホア市(Thành phố Tuy Hòa, 城庯綏和)
- ニントゥアン省(Tỉnh Ninh Thuận, 省寧順) - ファンラン=タップチャム市(Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, 城庯潘郎-塔占)
- ビントゥアン省(Tỉnh Bình Thuận, 省平順) - ファンティエット市(thành phố Phan Thiết, 城庯潘切)
中部高原
- コントゥム省(Tỉnh Kon Tum, 省崑嵩) - コントゥム市(thành phố Kon Tum, 城庯崑嵩)
- ザライ省(Tỉnh Gia Lai, 省嘉萊) - プレイク市(thành phố Pleiku, 城庯坡離俱)
- ダクラク省(Tỉnh Đắk Lắk, 省得勒) - バンメトート市(thành phố Buôn Ma Thuột, 城庯班迷屬)
- ダクノン省(Tỉnh Đắk Nông, 省得農) - ザーギア市(thành phố Gia Nghĩa, 城庯嘉義)
- ラムドン省(Tỉnh Lâm Đồng, 省林同) - ダラット市(thành phố Đà Lạt, 城庯多樂)
東南部
- テイニン省(Tỉnh Tây Ninh, 省西寧) - テイニン市(Thành phố Tây Ninh, 城庯西寧)
- ドンナイ省(Tỉnh Đồng Nai, 省同狔) - ビエンホア市(thành phố Biên Hoà, 城庯邊和)
- バリア=ヴンタウ省(Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, 省婆地-淎艚) - バリア市(thành phố Bà Rịa, 城庯婆地)
- ビンズオン省(Tỉnh Bình Dương, 省平陽) - トゥーザウモット市(thành phố Thủ Dầu Một, 城庯守油蔑)
- ビンフオック省(Tỉnh Bình Phước, 省平福) - ドンソアイ市(Thành phố Đồng Xoài, 城庯屯𣒱)
メコンデルタ
- アンザン省(Tỉnh An Giang, 省安江) - ロンスエン市(thành phố Long Xuyên, 城庯龍川)
- ヴィンロン省(Tỉnh Vĩnh Long, 省永隆) - ヴィンロン市(thành phố Vĩnh Long, 城庯永隆)
- カマウ省(Tỉnh Cà Mau, 省歌毛) - カマウ市(thành phố Cà Mau, 城庯歌毛)
- キエンザン省(Tỉnh Kiên Giang, 省堅江) - ラックザー市(thành phố Rạch Giá, 城庯瀝架)
- ソクチャン省(Tỉnh Sóc Trăng, 省滀臻) - ソクチャン市(thành phố Sóc Trăng, 城庯滀臻)
- チャーヴィン省(Tỉnh Trà Vinh, 省茶榮) - チャーヴィン市(thành phố Trà Vinh, 城庯茶榮)
- ティエンザン省(Tỉnh Tiền Giang, 省前江) - ミトー市(thành phố Mỹ Tho, 城庯美湫)
- ハウザン省(Tỉnh Hậu Giang, 省後江) - ヴィータイン市(thành phố Vị Thanh, 城庯渭清)
- バクリエウ省(Tỉnh Bạc Liêu, 省北遼) - バクリエウ市(thành phố Bạc Liêu, 城庯北遼)
- ベンチェ省(Tỉnh Bến Tre, 省𤅶椥) - ベンチェ市(thành phố Bến Tre, 城庯𤅶椥)
- ドンタップ省(Tỉnh Đồng Tháp, 省墥塔) - カオラン市(thành phố Cao Lãnh, 城庯高嶺)
- ロンアン省(Tỉnh Long An, 省隆安) - タンアン市(thành phố Tân An, 城庯新安)
参考文献
- (財)自治体国際化協会(編)『ASEAN 諸国の地方行政(改訂版)〜ベトナム社会主義共和国』(PDF版)、2007年
脚注
- ^ “Chi tiết phương án sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã của các tỉnh, thành phố”. Báo Điện tử Chính phủ. (2025年5月10日) 2025年6月13日閲覧。
- ^ “Quốc hội thông qua Nghị quyết về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh, từ ngày 12/6, cả nước còn 34 tỉnh, thành phố”. ベトナム国会. (2025年6月12日) 2025年6月13日閲覧。
- ^ “Vietnam lawmakers approve merging provinces, slashing nearly 80,000 jobs”. CNA. (2025年6月12日) 2025年6月13日閲覧。
- ^ a b c d e f “TOÀN VĂN: 34 NGHỊ QUYẾT VỀ SẮP XẾP ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÔ (ベトナム語). xaydungchinhsach.chinhphu.vn (2025年6月18日). 2025年6月18日閲覧。
- ^ “Danh sách dự kiến tên gọi các tỉnh, thành phố và trung tâm chính trị - hành chính của 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh”. Báo Điện tử Chính phủ. (2025年4月14日) 2025年6月13日閲覧。
- ^ “Names and administrative centers of 34 provinces and centrally-run cities specified”. Government News. (2025年4月15日) 2025年6月13日閲覧。
- ^ a b “Tên 34 tỉnh thành của Việt Nam từ 12.6.2025”. ベトナム労働総同盟. (2025年6月12日) 2025年6月13日閲覧。
- ^ “Unihan data for U+23D13”. 2014年8月10日閲覧。
関連項目
第一級行政区 |
---|
省 中央直轄市 |
第二級行政区 |
坊 社 特区 |
- ベトナムの地方行政区画のページへのリンク