フンイエン省
出典: フリー百科事典『ウィキペディア(Wikipedia)』 (2025/06/23 15:18 UTC 版)
スィックダン文廟
|
|
![]() |
|
地理 | |
---|---|
省都 | フンイエン市 |
地方 | 紅河デルタ |
面積 | 930.20 km² |
下位区分 | 11坊、93社 |
統計 | |
人口 人口密度 |
1,290,850 人 1,388.0 人/km² |
その他 | |
市外局番 | 221 (2017年6月まで 321) |
ISO 3166-2 | VN-66 |
公式Webサイト | http://www.hungyen.gov.vn/ |
フンイエン省(フンイエンしょう、ベトナム語:Tỉnh Hưng Yên / 省興安 発音)は、ベトナムの紅河デルタ地方に位置する省の一つ。省都はフンイエン市。
行政区画
2025年に南隣のタイビン省を統合した上、11坊・93社が設置される[1]。
- フォーヒエン坊(phường Phố Hiến)
- ソンナム坊(phường Sơn Nam)
- ホンチャウ坊(phường Hồng Châu)
- ミーハオ坊(phường Mỹ Hào)
- ドゥオンハオ坊(phường Đường Hào)
- トゥオンホン坊(phường Thượng Hồng)
- タイビン坊(phường Thái Bình)
- チャンラム坊(phường Trần Lãm)
- チャンフンダオ坊(phường Trần Hưng Đạo)
- チャーリー坊(phường Trà Lý)
- ヴーフック坊(phường Vũ Phúc)
- タンフン社(xã Tân Hưng)
- ホアンホアタム社(xã Hoàng Hoa Thám)
- ティエンルー社(xã Tiên Lữ)
- ティエンホア社(xã Tiên Hoa)
- クアンフン社(xã Quang Hưng)
- ドアンダオ社(xã Đoàn Đào)
- ティエンティエン社(xã Tiên Tiến)
- トンチャン社(xã Tống Trân)
- ルオンバン社(xã Lương Bằng)
- ギアザン社(xã Nghĩa Dân)
- ヒエップクオン社(xã Hiệp Cường)
- ドゥックホップ社(xã Đức Hợp)
- アンティー社(xã Ân Thi)
- スアンチュック社(xã Xuân Trúc)
- ファムグーラオ社(xã Phạm Ngũ Lão)
- グエンチャイ社(xã Nguyễn Trãi)
- ホンクアン社(xã Hồng Quang)
- コアイチャウ社(xã Khoái Châu)
- チエウヴィエットヴオン社(xã Triệu Việt Vương)
- ヴィエットティエン社(xã Việt Tiến)
- チーミン社(xã Chí Minh)
- チャウニン社(xã Châu Ninh)
- イエンミー社(xã Yên Mỹ)
- ヴィエットイエン社(xã Việt Yên)
- ホアンロン社(xã Hoàn Long)
- グエンヴァンリン社(xã Nguyễn Văn Linh)
- ニュクイン社(xã Như Quỳnh)
- ラックダオ社(xã Lạc Đạo)
- ダイドン社(xã Đại Đồng)
- ギアチュ社(xã Nghĩa Trụ)
- フンコン社(xã Phụng Công)
- ヴァンザン社(xã Văn Giang)
- メーソー社(xã Mễ Sở)
- タイトゥイ社(xã Thái Thụy)
- ドントゥイアイン社(xã Đông Thụy Anh)
- バクトゥイアイン社(xã Bắc Thụy Anh)
- トゥイアイン社(xã Thụy Anh)
- ナムトゥイアイン社(xã Nam Thụy Anh)
- バクタイニン社(xã Bắc Thái Ninh)
- タイニン社(xã Thái Ninh)
- ドンタイニン社(xã Đông Thái Ninh)
- ナムタイニン社(xã Nam Thái Ninh)
- タイタイニン社(xã Tây Thái Ninh)
- タイトゥイアイン社(xã Tây Thụy Anh)
- ティエンハイ社(xã Tiền Hải)
- タイティエンハイ社(xã Tây Tiền Hải)
- アイクオック社(xã Ái Quốc)
- ドンチャウ社(xã Đồng Châu)
- ドンティエンハイ社(xã Đông Tiền Hải)
- ナムクオン社(xã Nam Cường)
- フンフー社(xã Hưng Phú)
- ナムティエンハイ社(xã Nam Tiền Hải)
- ドンフン社(xã Đông Hưng)
- バクティエンフン社(xã Bắc Tiên Hưng)
- ドンティエンフン社(xã Đông Tiên Hưng)
- ナムドンフン社(xã Nam Đông Hưng)
- バクドンクアン社(xã Bắc Đông Quan)
- バクドンフン社(xã Bắc Đông Hưng)
- ドンクアン社(xã Đông Quan)
- ナムティエンフン社(xã Nam Tiên Hưng)
- ティエンフン社(xã Tiên Hưng)
- クインフ社(xã Quỳnh Phụ)
- ミント社(xã Minh Thọ)
- グエンズー社(xã Nguyễn Du)
- クインアン社(xã Quỳnh An)
- ゴックラム社(xã Ngọc Lâm)
- ドンバン社(xã Đồng Bằng)
- アーサオ社(xã A Sào)
- フズック社(xã Phụ Dực)
- タンティエン社(xã Tân Tiến)
- フンハ社(xã Hưng Hà)
- ティエンラー社(xã Tiên La)
- レクイドン社(xã Lê Quý Đôn)
- ホンミン社(xã Hồng Minh)
- タンケー社(xã Thần Khê)
- ジエンハ社(xã Diên Hà)
- グティエン社(xã Ngự Thiên)
- ロンフン社(xã Long Hưng)
- キエンスオン社(xã Kiến Xương)
- レロイ社(xã Lê Lợi)
- クアンリック社(xã Quang Lịch)
- ヴークイ社(xã Vũ Quý)
- ビンタイン社(xã Bình Thanh)
- ビンディン社(xã Bình Định)
- ホンヴー社(xã Hồng Vũ)
- ビングエン社(xã Bình Nguyên)
- チャーザン社(xã Trà Giang)
- ヴートゥー社(xã Vũ Thư)
- トゥーチー社(xã Thư Trì)
- タントゥアン社(xã Tân Thuận)
- トゥーヴー社(xã Thư Vũ)
- ヴーティエン社(xã Vũ Tiên)
- ヴァンスアン社(xã Vạn Xuân)
2025年までは1市9県で構成される。
- フンイエン市(Hưng Yên / 興安)
- ミーハオ市社(Mỹ Hào / 美豪)
- アンティ県(Ân Thi / 恩施)
- コアイチャウ県(Khoái Châu / 快州)
- キムドン県(Kim Động / 金洞)
- フークー県(Phù Cừ / 芙蕖)
- ティエンルー県(Tiên Lữ / 仙侶)
- ヴァンザン県(Văn Giang / 文江)
- ヴァンラム県(Văn Lâm / 文林)
- イエンミー県(Yên Mỹ / 安美)
脚注
- ^ “Nghị quyết số 1666/NQ-UBTVQH15 sắp xếp các ĐVHC cấp xã của tỉnh Hưng Yên năm 2025” (ベトナム語). xaydungchinhsach.chinhphu.vn (2025年6月20日). 2025年6月23日閲覧。
外部リンク
固有名詞の分類
- フンイエン省のページへのリンク