タイグエン省
出典: フリー百科事典『ウィキペディア(Wikipedia)』 (2025/09/02 16:41 UTC 版)
|
|
![]() |
|
地理 | |
---|---|
省都 | タイグエン |
地方 | 東北部 |
面積 | 3,522 km² |
下位区分 | 15坊、77社 |
統計 | |
人口 人口密度 |
1,335,990 人(2022年) 379.3 人/km² |
その他 | |
市外局番 | 208 (2017年6月まで 280) |
ISO 3166-2 | VN-69 |
公式Webサイト | http://www.thainguyen.gov.vn/ |
タイグエン省(タイグエンしょう、ベトナム語:Tỉnh Thái Nguyên / 省太原 発音)は、ベトナムの省(地方自治体)の一つ。省都はタイグエン。東北部に位置する。
歴史
バクタイ省(1965年 - 1996年)を経て、1996年11月6日にタイグエン省となる。
行政区画

2025年に北隣のバックカン省を統合した上、15坊・77社が設置される[1]。
- ファンディンフン坊(phường Phan Đình Phùng)
- リンソン坊(phường Linh Sơn)
- ティックルオン坊(phường Tích Lương)
- ザーサン坊(phường Gia Sàng)
- クエットタン坊(phường Quyết Thắng)
- クアンチエウ坊(phường Quan Triều)
- ソンコン坊(phường Sông Công)
- バースエン坊(phường Bá Xuyên)
- バッククアン坊(phường Bách Quang)
- フォーイエン坊(phường Phổ Yên)
- ヴァンスアン坊(phường Vạn Xuân)
- チュンタイン坊(phường Trung Thành)
- フックトゥアン坊(phường Phúc Thuận)
- ドゥックスアン坊(phường Đức Xuân)
- バックカン坊(phường Bắc Kạn)
- タンクオン社(xã Tân Cương)
- ダイフック社(xã Đại Phúc)
- タインコン社(xã Thành Công)
- ディンホア社(xã Định Hóa)
- ビンイエン社(xã Bình Yên)
- チュンホイ社(xã Trung Hội)
- フオンティエン社(xã Phượng Tiến)
- フーディン社(xã Phú Đình)
- ビンタイン社(xã Bình Thành)
- キムフオン社(xã Kim Phượng)
- ラムヴィー社(xã Lam Vỹ)
- ヴォーニャイ社(xã Võ Nhai)
- ザンティエン社(xã Dân Tiến)
- ギントゥオン社(xã Nghinh Tường)
- タンサー社(xã Thần Sa)
- ラーヒエン社(xã La Hiên)
- チャンサー社(xã Tràng Xá)
- フールオン社(xã Phú Lương)
- ヴォーチャイン社(xã Vô Tranh)
- イエンチャック社(xã Yên Trạch)
- ホップタイン社(xã Hợp Thành)
- ドンヒー社(xã Đồng Hỷ)
- クアンソン社(xã Quang Sơn)
- チャイカウ社(xã Trại Cau)
- ナムホア社(xã Nam Hòa)
- ヴァンハン社(xã Văn Hán)
- ヴァンラン社(xã Văn Lăng)
- ダイトゥー社(xã Đại Từ)
- ドゥックルオン社(xã Đức Lương)
- フーティン社(xã Phú Thịnh)
- ラーバン社(xã La Bằng)
- フーラック社(xã Phú Lạc)
- アンカイン社(xã An Khánh)
- クアンチュー社(xã Quân Chu)
- ヴァンフー社(xã Vạn Phú)
- フースエン社(xã Phú Xuyên)
- フービン社(xã Phú Bình)
- タンタイン社(xã Tân Thành)
- ディエムトゥイ社(xã Điềm Thụy)
- カーソン社(xã Kha Sơn)
- タンカイン社(xã Tân Khánh)
- バンタイン社(xã Bằng Thành)
- ギエンロアン社(xã Nghiên Loan)
- カオミン社(xã Cao Minh)
- バベー社(xã Ba Bể)
- チョザー社(xã Chợ Rã)
- フックロック社(xã Phúc Lộc)
- トゥオンミン社(xã Thượng Minh)
- ドンフック社(xã Đồng Phúc)
- バンヴァン社(xã Bằng Vân)
- ガンソン社(xã Ngân Sơn)
- ナーファック社(xã Nà Phặc)
- ヒエップルック社(xã Hiệp Lực)
- ナムクオン社(xã Nam Cường)
- クアンバック社(xã Quảng Bạch)
- イエンティン社(xã Yên Thịnh)
- チョドン社(xã Chợ Đồn)
- イエンフォン社(xã Yên Phong)
- ギアター社(xã Nghĩa Tá)
- フートン社(xã Phủ Thông)
- カムザン社(xã Cẩm Giàng)
- ヴィントン社(xã Vĩnh Thông)
- バックトン社(xã Bạch Thông)
- フォンクアン社(xã Phong Quang)
- ヴァンラン社(xã Văn Lang)
- クオンロイ社(xã Cường Lợi)
- ナージー社(xã Na Rì)
- チャンフー社(xã Trần Phú)
- コンミン社(xã Côn Minh)
- スアンズオン社(xã Xuân Dương)
- タンキー社(xã Tân Kỳ)
- タインマイ社(xã Thanh Mai)
- タインティン社(xã Thanh Thịnh)
- チョモイ社(xã Chợ Mới)
- イエンビン社(xã Yên Bình)
- サンモック社(xã Sảng Mộc)
- トゥオンクアン社(xã Thượng Quan)
2025年までは以下の3市6県に区分される。
市(Thành phố / 城庯)
県(Huyện / 縣)
- ダイトゥー県(Đại Từ / 大慈)
- ディンホア県(Định Hóa / 定化)
- ドンヒー県(Đồng Hỷ / 洞喜)
- フービン県(Phú Bình / 富平)
- フールオン県(Phú Lương / 富良)
- ヴォーニャイ県(Võ Nhai / 武崖)
脚注
- ^ “Nghị quyết số 1683/NQ-UBTVQH15 sắp xếp các ĐVHC cấp xã của tỉnh Thái Nguyên năm 2025” (ベトナム語). xaydungchinhsach.chinhphu.vn (2025年6月20日). 2025年6月21日閲覧。
固有名詞の分類
- タイグエン省のページへのリンク