ドンタップ省とは? わかりやすく解説

Weblio 辞書 > 辞書・百科事典 > 百科事典 > ドンタップ省の意味・解説 

ドンタップ省

出典: フリー百科事典『ウィキペディア(Wikipedia)』 (2025/07/26 04:52 UTC 版)

ドンタップ省
Tỉnh Đồng Tháp
省墥塔
サデーク市内のカイソン川
地理
省都 カオライン
地方 メコンデルタ
面積 5,938.64[1] km²
下位区分 20坊、82社
統計
人口
人口密度
4,370,046[1] 人(2025年)
736 人/km²
民族 ベトナム人クメール人ホア族ガイ族
その他
市外局番 277 (2017年6月まで 67)
郵便番号 81xxxx
ナンバープレート 66
ISO 3166-2 VN-45
公式Webサイト www.dongthap.gov.vn
テンプレートを表示

ドンタップ省(ドンタップしょう、ベトナム語Tỉnh Đồng Tháp / 省墥塔  発音)は、ベトナム地方自治体)の一つ。省都はカオライン

地理

メコンデルタ地帯に位置し、北はカンボジアと国境を接する。省の南北をメコン川の本流(ソンティエン)が流れ、水に恵まれた土地である。

行政区画

2025年に東隣のティエンザン省を統合した上、20坊・82社が設置される[2]

  • ミートー坊(phường Mỹ Tho
  • ダオタイン坊(phường Đạo Thạnh
  • ミーフォン坊(phường Mỹ Phong
  • トイソン坊(phường Thới Sơn
  • チュンアン坊(phường Trung An
  • ゴーコン坊(phường Gò Công
  • ロントゥアン坊(phường Long Thuận
  • ビンスアン坊(phường Bình Xuân
  • ソンクイ坊(phường Sơn Qui
  • アンビン坊(phường An Bình
  • ホング坊(phường Hồng Ngự
  • トゥオンラック坊(phường Thường Lạc
  • カオライン坊(phường Cao Lãnh
  • ミーガイ坊(phường Mỹ Ngãi
  • ミーチャー坊(phường Mỹ Trà
  • サーデック坊(phường Sa Đéc
  • ミーフオックタイ坊(phường Mỹ Phước Tây
  • タインホア坊(phường Thanh Hòa
  • カイライ坊(phường Cai Lậy
  • ニクイ坊(phường Nhị Quý
  • タンホン社(xã Tân Hồng
  • タンタイン社(xã Tân Thành
  • タンホコー社(xã Tân Hộ Cơ
  • アンフオック社(xã An Phước
  • トゥオンフオック社(xã Thường Phước
  • ロンカイン社(xã Long Khánh
  • ロンフートゥアン社(xã Long Phú Thuận
  • アンホア社(xã An Hòa
  • タムノン社(xã Tam Nông
  • フート社(xã Phú Thọ
  • チャムチム社(xã Tràm Chim
  • フークオン社(xã Phú Cường
  • アンロン社(xã An Long
  • タインビン社(xã Thanh Bình
  • タンタイン社(xã Tân Thạnh
  • ビンタイン社(xã Bình Thành
  • タンロン社(xã Tân Long
  • タップムオイ社(xã Tháp Mười
  • タインミー社(xã Thanh Mỹ
  • ミークイ社(xã Mỹ Quí
  • ドックビンキエウ社(xã Đốc Binh Kiều
  • チュオンスアン社(xã Trường Xuân
  • フオンティン社(xã Phương Thịnh
  • フォンミー社(xã Phong Mỹ
  • バーサオ社(xã Ba Sao
  • ミート社(xã Mỹ Thọ
  • ビンハンチュン社(xã Bình Hàng Trung
  • ミーヒエップ社(xã Mỹ Hiệp
  • ミーアンフン社(xã Mỹ An Hưng
  • タンカインチュン社(xã Tân Khánh Trung
  • ラップヴォー社(xã Lấp Vò
  • ライヴン社(xã Lai Vung
  • ホアロン社(xã Hòa Long
  • フォンホア社(xã Phong Hòa
  • タンズオン社(xã Tân Dương
  • フーヒュー社(xã Phú Hựu
  • タンニュアンドン社(xã Tân Nhuận Đông
  • タンフーチュン社(xã Tân Phú Trung
  • タンフー社(xã Tân Phú
  • タインフン社(xã Thanh Hưng
  • アンヒュー社(xã An Hữu
  • ミーロイ社(xã Mỹ Lợi
  • ミードゥックタイ社(xã Mỹ Đức Tây
  • ミーティエン社(xã Mỹ Thiện
  • ハウミー社(xã Hậu Mỹ
  • ホイクー社(xã Hội Cư
  • カイベー社(xã Cái Bè
  • ミータイン社(xã Mỹ Thành
  • タインフー社(xã Thạnh Phú
  • ビンフー社(xã Bình Phú
  • ヒエップドゥック社(xã Hiệp Đức
  • ロンティエン社(xã Long Tiên
  • グーヒエップ社(xã Ngũ Hiệp
  • タンフオック1社(xã Tân Phước 1
  • タンフオック2社(xã Tân Phước 2
  • タンフオック3社(xã Tân Phước 3
  • フンタイン社(xã Hưng Thạnh
  • タンフオン社(xã Tân Hương
  • チャウタイン社(xã Châu Thành
  • ロンフン社(xã Long Hưng
  • ロンディン社(xã Long Định
  • ビンチュン社(xã Bình Trưng
  • ヴィンキム社(xã Vĩnh Kim
  • キムソン社(xã Kim Sơn
  • ミーティンアン社(xã Mỹ Tịnh An
  • ルオンホアラック社(xã Lương Hòa Lạc
  • タントゥアンビン社(xã Tân Thuận Bình
  • チョガオ社(xã Chợ Gạo
  • アンタイントゥイ社(xã An Thạnh Thủy
  • ビンニン社(xã Bình Ninh
  • ヴィンビン社(xã Vĩnh Bình
  • ドンソン社(xã Đồng Sơn
  • フータイン社(xã Phú Thành
  • ロンビン社(xã Long Bình
  • ヴィンヒュー社(xã Vĩnh Hựu
  • ゴーコンドン社(xã Gò Công Đông
  • タンディエン社(xã Tân Điền
  • タンホア社(xã Tân Hòa
  • タンドン社(xã Tân Đông
  • ザートゥアン社(xã Gia Thuận
  • タントイ社(xã Tân Thới
  • タンフードン社(xã Tân Phú Đông

2025年までは以下の3市9県に区分される。

市(Thành phố / 城庯)
県(Huyện / 縣)

脚注

  1. ^ a b Nghị quyết số 202/2025/QH15 của Quốc hội về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh”. quochoi.vn. 2025年7月12日閲覧。
  2. ^ Nghị quyết số 1663/NQ-UBTVQH15 sắp xếp các ĐVHC cấp xã của tỉnh Đồng Tháp năm 2025” (ベトナム語). xaydungchinhsach.chinhphu.vn (2025年6月20日). 2025年6月29日閲覧。

外部リンク




英和和英テキスト翻訳>> Weblio翻訳
英語⇒日本語日本語⇒英語
  

辞書ショートカット

すべての辞書の索引

「ドンタップ省」の関連用語

ドンタップ省のお隣キーワード
検索ランキング

   

英語⇒日本語
日本語⇒英語
   



ドンタップ省のページの著作権
Weblio 辞書 情報提供元は 参加元一覧 にて確認できます。

   
ウィキペディアウィキペディア
All text is available under the terms of the GNU Free Documentation License.
この記事は、ウィキペディアのドンタップ省 (改訂履歴)の記事を複製、再配布したものにあたり、GNU Free Documentation Licenseというライセンスの下で提供されています。 Weblio辞書に掲載されているウィキペディアの記事も、全てGNU Free Documentation Licenseの元に提供されております。

©2025 GRAS Group, Inc.RSS