ニンビン省とは? わかりやすく解説

ニンビン省

(寧平省 から転送)

出典: フリー百科事典『ウィキペディア(Wikipedia)』 (2025/06/24 05:03 UTC 版)

ニンビン省
Tỉnh Ninh Bình
省寧平
チャンアンの景観関連遺産・タムコック渓谷
地理
省都 ホアルー市
地方 紅河デルタ
面積 1,411.78 km²
下位区分 32坊、97社
統計
人口
人口密度
1,010,700 人(2022年)
716.0 人/km²
民族 キン族, ムオン族
その他
市外局番 229 (2017年6月まで 30)
ISO 3166-2 VN-18
公式Webサイト www.ninhbinh.gov.vn
テンプレートを表示

ニンビン省(ニンビンしょう、ベトナム語Tỉnh Ninh Bình / 省寧平  発音)は、ベトナム地方自治体)の一つ。省都ホアルー市紅河デルタ地方の南端に位置している。

10世紀ハノイ遷都以前)、丁朝時代にここに都が置かれた。ベトナム文化揺籃の地の一つである。石灰岩質の岩山と水田が織り成す風景を小舟に乗って楽しむタムコックとホアルー遺跡が有名である。

隣接行政区画

行政区画

地図

2025年に北隣のハナム省と東隣のナムディン省を統合した上、32坊・97社が設置される[1]

  • ズイティエン坊(phường Duy Tiên
  • ズイタン坊(phường Duy Tân
  • ドンヴァン坊(phường Đồng Văn
  • ズイハ坊(phường Duy Hà
  • ティエンソン坊(phường Tiên Sơn
  • レホー坊(phường Lê Hồ
  • グエンウイ坊(phường Nguyễn Úy
  • リートゥオンキエット坊(phường Lý Thường Kiệt
  • キムタイン坊(phường Kim Thanh
  • タムチュック坊(phường Tam Chúc
  • キンバン坊(phường Kim Bảng
  • ハナム坊(phường Hà Nam
  • フーヴァン坊(phường Phù Vân
  • チャウソン坊(phường Châu Sơn
  • フーリー坊(phường Phủ Lý
  • リエムトゥエン坊(phường Liêm Tuyền
  • ナムディン坊(phường Nam Định
  • ティエンチュオン坊(phường Thiên Trường
  • ドンアー坊(phường Đông A
  • ヴィケー坊(phường Vị Khê
  • タインナム坊(phường Thành Nam
  • チュオンティー坊(phường Trường Thi
  • ホンクアン坊(phường Hồng Quang
  • ミーロック坊(phường Mỹ Lộc
  • タイホアルー坊(phường Tây Hoa Lư
  • ホアルー坊(phường Hoa Lư
  • ナムホアルー坊(phường Nam Hoa Lư
  • ドンホアルー坊(phường Đông Hoa Lư
  • タムディエップ坊(phường Tam Điệp
  • イエンソン坊(phường Yên Sơn
  • チュンソン坊(phường Trung Sơn
  • イエンタン坊(phường Yên Thắng
  • ビンルック社(xã Bình Lục
  • ビンミー社(xã Bình Mỹ
  • ビンアン社(xã Bình An
  • ビンザン社(xã Bình Giang
  • ビンソン社(xã Bình Sơn
  • リエムハ社(xã Liêm Hà
  • タンタイン社(xã Tân Thanh
  • タインビン社(xã Thanh Bình
  • タインラム社(xã Thanh Lâm
  • タインリエム社(xã Thanh Liêm
  • リーニャン社(xã Lý Nhân
  • ナムサン社(xã Nam Xang
  • バクリー社(xã Bắc Lý
  • ヴィンチュ社(xã Vĩnh Trụ
  • チャントゥオン社(xã Trần Thương
  • ニャンハ社(xã Nhân Hà
  • ナムリー社(xã Nam Lý
  • ナムチュック社(xã Nam Trực
  • ナンミン社(xã Nam Minh
  • ナムドン社(xã Nam Đồng
  • ナムニン社(xã Nam Ninh
  • ナムホン社(xã Nam Hồng
  • ミンタン社(xã Minh Tân
  • ヒエンカイン社(xã Hiển Khánh
  • ヴバン社(xã Vụ Bản
  • リエンミン社(xã Liên Minh
  • イーイエン社(xã Ý Yên
  • イエンドン社(xã Yên Đồng
  • イエンクオン社(xã Yên Cường
  • ヴァンタン社(xã Vạn Thắng
  • ヴーズオン社(xã Vũ Dương
  • タンミン社(xã Tân Minh
  • フォンゾアイン社(xã Phong Doanh
  • コーレー社(xã Cổ Lễ
  • ニンザン社(xã Ninh Giang
  • カットタイン社(xã Cát Thành
  • チュックニン社(xã Trực Ninh
  • クアンフン社(xã Quang Hưng
  • ミンタイ社(xã Minh Thái
  • ニンクオン社(xã Ninh Cường
  • スアンチュオン社(xã Xuân Trường
  • スアンフン社(xã Xuân Hưng
  • スアンザン社(xã Xuân Giang
  • スアンホン社(xã Xuân Hồng
  • ハイハウ社(xã Hải Hậu
  • ハイアイン社(xã Hải Anh
  • ハイティエン社(xã Hải Tiến
  • ハイフン社(xã Hải Hưng
  • ハイアン社(xã Hải An
  • ハイクアン社(xã Hải Quang
  • ハイスアン社(xã Hải Xuân
  • ハイティン社(xã Hải Thịnh
  • ザオミン社(xã Giao Minh
  • ザオホア社(xã Giao Hòa
  • ザオトゥイ社(xã Giao Thủy
  • ザオフック社(xã Giao Phúc
  • ザオフン社(xã Giao Hưng
  • ザオビン社(xã Giao Bình
  • ザオニン社(xã Giao Ninh
  • ドンティン社(xã Đồng Thịnh
  • ギアフン社(xã Nghĩa Hưng
  • ギアソン社(xã Nghĩa Sơn
  • ホンフォン社(xã Hồng Phong
  • クイニャット社(xã Quỹ Nhất
  • ギアラム社(xã Nghĩa Lâm
  • ザンドン社(xã Rạng Đông
  • ザーヴィエン社(xã Gia Viễn
  • ダイホアン社(xã Đại Hoàng
  • ザーフン社(xã Gia Hưng
  • ザーフォン社(xã Gia Phong
  • ザーヴァン社(xã Gia Vân
  • ザーチャン社(xã Gia Trấn
  • ニョークアン社(xã Nho Quan
  • ザーラム社(xã Gia Lâm
  • ザートゥオン社(xã Gia Tường
  • フーソン社(xã Phú Sơn
  • クックフオン社(xã Cúc Phương
  • フーロン社(xã Phú Long
  • タインソン社(xã Thanh Sơn
  • クインリュー社(xã Quỳnh Lưu
  • イエンカイン社(xã Yên Khánh
  • カインニャック社(xã Khánh Nhạc
  • カインティエン社(xã Khánh Thiện
  • カインホイ社(xã Khánh Hội
  • カインチュン社(xã Khánh Trung
  • イエンモー社(xã Yên Mô
  • イエントゥー社(xã Yên Từ
  • イエンマック社(xã Yên Mạc
  • ドンタイ社(xã Đồng Thái
  • チャットビン社(xã Chất Bình
  • キムソン社(xã Kim Sơn
  • クアンティエン社(xã Quang Thiện
  • ファットジエム社(xã Phát Diệm
  • ライタイン社(xã Lai Thành
  • ディンホア社(xã Định Hóa
  • ビンミン社(xã Bình Minh
  • キムドン社(xã Kim Đông

2025年までは2市5県で構成される。

ギャラリー

脚注

  1. ^ Nghị quyết số 1674/NQ-UBTVQH15 sắp xếp các ĐVHC cấp xã của tỉnh Ninh Bình năm 2025” (ベトナム語). xaydungchinhsach.chinhphu.vn (2025年6月20日). 2025年6月24日閲覧。

関連項目

外部リンク






固有名詞の分類


英和和英テキスト翻訳>> Weblio翻訳
英語⇒日本語日本語⇒英語
  

辞書ショートカット

すべての辞書の索引

「ニンビン省」の関連用語

1
タム‐コック デジタル大辞泉
72% |||||

2
ニン‐ビン デジタル大辞泉
72% |||||

3
バイディン寺 デジタル大辞泉
72% |||||

4
ビックドン寺 デジタル大辞泉
72% |||||

5
ファッジェム教会 デジタル大辞泉
72% |||||

6
ホア‐ルー デジタル大辞泉
72% |||||


8
クックフォン国立公園 デジタル大辞泉
50% |||||

9
38% |||||

10
36% |||||

ニンビン省のお隣キーワード
検索ランキング

   

英語⇒日本語
日本語⇒英語
   



ニンビン省のページの著作権
Weblio 辞書 情報提供元は 参加元一覧 にて確認できます。

   
ウィキペディアウィキペディア
All text is available under the terms of the GNU Free Documentation License.
この記事は、ウィキペディアのニンビン省 (改訂履歴)の記事を複製、再配布したものにあたり、GNU Free Documentation Licenseというライセンスの下で提供されています。 Weblio辞書に掲載されているウィキペディアの記事も、全てGNU Free Documentation Licenseの元に提供されております。

©2025 GRAS Group, Inc.RSS