ドンナイ
ドンナイ省
(ドンナイ から転送)
出典: フリー百科事典『ウィキペディア(Wikipedia)』 (2025/06/29 09:05 UTC 版)
![]()
チャンビエン文廟
|
|
![]() |
|
地理 | |
---|---|
省都 | ビエンホア |
地方 | 東南部 |
面積 | 5,863.62 km² |
下位区分 | 23坊、72社 |
統計 | |
人口 人口密度 |
3,255,810 人(2022年) 555.0 人/km² |
民族 | キン族, 華人, スティエン族, チョロ族 |
その他 | |
ISO 3166-2 | VN-39 |
公式Webサイト | www.dongnai.gov.vn |
ドンナイ省(ドンナイしょう、ベトナム語:Tỉnh Đồng Nai / 省同狔[1] 発音 )は、ベトナム社会主義共和国の省(地方自治体)の一つ。省都はビエンホア。同国の東南部に位置する。名前の由来は省内を流れるドンナイ川から。
地理
チュオンソン山脈南端の中部高原からメコンデルタへ地形が変わる場所であるため、省内に山地、丘陵、平野、湖沼、湿地など多様な地形がある。北部のカッティエン国立公園一帯は森林が繁茂しており、2001年に「カッティエン生物圏保護区」としてユネスコの生物圏保護区に指定された後、「ドンナイ生物圏保護区」に拡大・改称された[2]。
行政区画

2025年に北隣のビンフオック省を統合した上、23坊・72社が設置される[3]。
- ビエンホア坊(phường Biên Hòa)
- チャンビエン坊(phường Trấn Biên)
- タムヒエップ坊(phường Tam Hiệp)
- ロンビン坊(phường Long Bình)
- チャンザイ坊(phường Trảng Dài)
- ホーナイ坊(phường Hố Nai)
- ロンフン坊(phường Long Hưng)
- ビンロック坊(phường Bình Lộc)
- バオヴィン坊(phường Bảo Vinh)
- スアンラップ坊(phường Xuân Lập)
- ロンカイン坊(phường Long Khánh)
- ハンゴン坊(phường Hàng Gòn)
- タンチエウ坊(phường Tân Triều)
- ミンフン坊(phường Minh Hưng)
- チョンタイン坊(phường Chơn Thành)
- ビンロン坊(phường Bình Long)
- アンロック坊(phường An Lộc)
- フオックビン坊(phường Phước Bình)
- フオックロン坊(phường Phước Long)
- ドンソアイ坊(phường Đồng Xoài)
- ビンフオック坊(phường Bình Phước)
- フオックタン坊(phường Phước Tân)
- タムフオック坊(phường Tam Phước)
- ダイフオック社(xã Đại Phước)
- ニョンチャック社(xã Nhơn Trạch)
- フオックアン社(xã Phước An)
- フオックタイ社(xã Phước Thái)
- ロンフオック社(xã Long Phước)
- ロンタイン社(xã Long Thành)
- ビンアン社(xã Bình An)
- アンフオック社(xã An Phước)
- アンヴィエン社(xã An Viễn)
- ビンミン社(xã Bình Minh)
- チャンボム社(xã Trảng Bom)
- バウハム社(xã Bàu Hàm)
- フンティン社(xã Hưng Thịnh)
- ザウザイ社(xã Dầu Giây)
- ザーキエム社(xã Gia Kiệm)
- トンニャット社(xã Thống Nhất)
- スアンクエ社(xã Xuân Quế)
- スアンドゥオン社(xã Xuân Đường)
- カンミー社(xã Cẩm Mỹ)
- ソンライ社(xã Sông Ray)
- スアンドン社(xã Xuân Đông)
- スアンディン社(xã Xuân Định)
- スアンフー社(xã Xuân Phú)
- スアンロック社(xã Xuân Lộc)
- スアンホア社(xã Xuân Hòa)
- スアンタイン社(xã Xuân Thành)
- スアンバク社(xã Xuân Bắc)
- ラーガー社(xã La Ngà)
- ディンクアン社(xã Định Quán)
- フーヴィン社(xã Phú Vinh)
- フーホア社(xã Phú Hòa)
- ターライ社(xã Tà Lài)
- ナムカットティエン社(xã Nam Cát Tiên)
- タンフー社(xã Tân Phú)
- フーラム社(xã Phú Lâm)
- チアン社(xã Trị An)
- タンアン社(xã Tân An)
- ニャビック社(xã Nha Bích)
- タンクアン社(xã Tân Quan)
- タンフン社(xã Tân Hưng)
- タンカイ社(xã Tân Khai)
- ミンドゥック社(xã Minh Đức)
- ロックタイン社(xã Lộc Thành)
- ロックニン社(xã Lộc Ninh)
- ロックフン社(xã Lộc Hưng)
- ロックタン社(xã Lộc Tấn)
- ロックタイン社(xã Lộc Thạnh)
- ロッククアン社(xã Lộc Quang)
- タンティエン社(xã Tân Tiến)
- ティエンフン社(xã Thiện Hưng)
- フンフオック社(xã Hưng Phước)
- フーギア社(xã Phú Nghĩa)
- ダーキア社(xã Đa Kia)
- ビンタン社(xã Bình Tân)
- ロンハ社(xã Long Hà)
- フーリエン社(xã Phú Riềng)
- フーチュン社(xã Phú Trung)
- トゥアンロイ社(xã Thuận Lợi)
- ドンタム社(xã Đồng Tâm)
- タンロイ社(xã Tân Lợi)
- ドンフー社(xã Đồng Phú)
- フオックソン社(xã Phước Sơn)
- ギアチュン社(xã Nghĩa Trung)
- ブーダン社(xã Bù Đăng)
- トソン社(xã Thọ Sơn)
- ダクニャウ社(xã Đak Nhau)
- ボンボー社(xã Bom Bo)
- タインソン社(xã Thanh Sơn)
- ダクルア社(xã Đak Lua)
- フーリー社(xã Phú Lý)
- ブーザーマップ社(xã Bù Gia Mập)
- ダクオー社(xã Đăk Ơ)
2025年までは2市9県で構成される。
- ビエンホア市(Biên Hoà / 邊和)
- ロンカイン市(Long Khánh / 隆慶)
- カムミー県(Cẩm Mỹ / 錦美)
- ディンクアン県(Định Quán / 定貫)
- ロンタイン県(Long Thành / 隆成)
- ニョンチャック県(Nhơn Trạch / 人擇)
- タンフー県(Tân Phú / 新富)
- トンニャット県(Thống Nhất / 統一)
- チャンボム県(Trảng Bom / 壯奔)
- ヴィンクー県(Vĩnh Cửu / 永久)
- スアンロク県(Xuân Lộc / 春祿)
脚注
- ^ 漢字表記は『大南寔録』および『嘉定城通志』による。
- ^ “Dong Nai Biosphere Reserve, Viet Nam” (英語). UNESCO (2018年12月17日). 2023年2月2日閲覧。
- ^ “Nghị quyết số 1662/NQ-UBTVQH15 sắp xếp các ĐVHC cấp xã của tỉnh Đồng Nai năm 2025” (ベトナム語). xaydungchinhsach.chinhphu.vn (2025年6月20日). 2025年6月29日閲覧。
関連項目
外部リンク
- ドンナイのページへのリンク