バクニン省とは? わかりやすく解説

バクニン省

(北寧省 から転送)

出典: フリー百科事典『ウィキペディア(Wikipedia)』 (2025/06/22 15:28 UTC 版)

バクニン省
Tỉnh Bắc Ninh
省北寧
ザオ寺
地理
省都 バクニン市
地方 紅河デルタ
面積 822.7 km²
下位区分 33坊、66社
統計
人口
人口密度
1,488,200 人
1,809.0 人/km²
その他
市外局番 222 (2017年6月まで 241)
ISO 3166-2 VN-56
公式Webサイト http://www.bacninh.gov.vn/
テンプレートを表示

バクニン省(バクニンしょう、ベトナム語Tỉnh Bắc Ninh / 省北寧  発音)は、ベトナム地方自治体)の一つ。省都バクニン市

地理

紅河デルタ地方に位置する。

行政区画

地図

2025年に北隣のバクザン省を統合した上、33坊・66社が設置される[1]

  • キンバク坊(phường Kinh Bắc
  • ヴォークオン坊(phường Võ Cường
  • ヴーニン坊(phường Vũ Ninh
  • ハップリン坊(phường Hạp Lĩnh
  • ナムソン坊(phường Nam Sơn
  • トゥーソン坊(phường Từ Sơn
  • タムソン坊(phường Tam Sơn
  • ドングエン坊(phường Đồng Nguyên
  • フーケー坊(phường Phù Khê
  • トゥアンタイン坊(phường Thuận Thành
  • マオディエン坊(phường Mão Điền
  • チャムロ坊(phường Trạm Lộ
  • チークア坊(phường Trí Quả
  • ソンリエウ坊(phường Song Liễu
  • ニンサー坊(phường Ninh Xá
  • クエヴォー坊(phường Quế Võ
  • フオンリエウ坊(phường Phương Liễu
  • ニャンホア坊(phường Nhân Hòa
  • ダオヴィエン坊(phường Đào Viên
  • ボンライ坊(phường Bồng Lai
  • チュー坊(phường Chũ
  • フオンソン坊(phường Phượng Sơn
  • トゥラン坊(phường Tự Lạn
  • ヴィエットイエン坊(phường Việt Yên
  • ネイン坊(phường Nếnh
  • ヴァンハー坊(phường Vân Hà
  • バクザン坊(phường Bắc Giang
  • ダーマイ坊(phường Đa Mai
  • ティエンフォン坊(phường Tiền Phong
  • タンアン坊(phường Tân An
  • イエンズン坊(phường Yên Dũng
  • タンティエン坊(phường Tân Tiến
  • カイントゥイ坊(phường Cảnh Thụy
  • チーラン社(xã Chi Lăng
  • フーラン社(xã Phù Lãng
  • イエンフォン社(xã Yên Phong
  • ヴァンモン社(xã Văn Môn
  • タムザン社(xã Tam Giang
  • イエンチュン社(xã Yên Trung
  • タムダー社(xã Tam Đa
  • ティエンズー社(xã Tiên Du
  • リエンバオ社(xã Liên Bão
  • タンチー社(xã Tân Chi
  • ダイドン社(xã Đại Đồng
  • ファットティック社(xã Phật Tích
  • ザービン社(xã Gia Bình
  • ニャンタン社(xã Nhân Thắng
  • ダイライ社(xã Đại Lai
  • カオドゥック社(xã Cao Đức
  • ドンキュー社(xã Đông Cứu
  • ルオンタイ社(xã Lương Tài
  • ラムタオ社(xã Lâm Thao
  • チュンチン社(xã Trung Chính
  • チュンケイン社(xã Trung Kênh
  • ダイソン社(xã Đại Sơn
  • ソンドン社(xã Sơn Động
  • タイイエントゥー社(xã Tây Yên Tử
  • ズオンヒュー社(xã Dương Hưu
  • イエンディン社(xã Yên Định
  • アンラック社(xã An Lạc
  • ヴァンソン社(xã Vân Sơn
  • ビエンドン社(xã Biển Động
  • ルックガン社(xã Lục Ngạn
  • デオザー社(xã Đèo Gia
  • ソンハイ社(xã Sơn Hải
  • タンソン社(xã Tân Sơn
  • ビエンソン社(xã Biên Sơn
  • サーリー社(xã Sa Lý
  • ナムズオン社(xã Nam Dương
  • キエンラオ社(xã Kiên Lao
  • ルックソン社(xã Lục Sơn
  • チュオンソン社(xã Trường Sơn
  • カムリー社(xã Cẩm Lý
  • ドンフー社(xã Đông Phú
  • ギアフオン社(xã Nghĩa Phương
  • ルックナム社(xã Lục Nam
  • バクルン社(xã Bắc Lũng
  • バオダイ社(xã Bảo Đài
  • ランザン社(xã Lạng Giang
  • ミータイ社(xã Mỹ Thái
  • ケップ社(xã Kép
  • タンジン社(xã Tân Dĩnh
  • ティエンルック社(xã Tiên Lục
  • イエンテー社(xã Yên Thế
  • ボーハ社(xã Bố Hạ
  • ドンキー社(xã Đồng Kỳ
  • スアンルオン社(xã Xuân Lương
  • タムティエン社(xã Tam Tiến
  • タンイエン社(xã Tân Yên
  • ゴックティエン社(xã Ngọc Thiện
  • ニャナム社(xã Nhã Nam
  • フックホア社(xã Phúc Hoà
  • クアンチュン社(xã Quang Trung
  • ホップティン社(xã Hợp Thịnh
  • ヒエップホア社(xã Hiệp Hòa
  • ホアンヴァン社(xã Hoàng Vân
  • ドンヴィエット社(xã Đồng Việt
  • スアンカム社(xã Xuân Cẩm
  • トゥアンダオ社(xã Tuấn Đạo

2025年までは2市2市社4県から構成される。

脚注

  1. ^ Nghị quyết số 1658/NQ-UBTVQH15 sắp xếp các ĐVHC cấp xã của tỉnh Bắc Ninh năm 2025” (ベトナム語). xaydungchinhsach.chinhphu.vn (2025年6月20日). 2025年6月22日閲覧。

関連項目

外部リンク

座標: 北緯21度06分 東経106度06分 / 北緯21.1度 東経106.1度 / 21.1; 106.1





固有名詞の分類


英和和英テキスト翻訳>> Weblio翻訳
英語⇒日本語日本語⇒英語
  

辞書ショートカット

すべての辞書の索引

「バクニン省」の関連用語

1
ドン‐キー デジタル大辞泉
72% |||||

2
ドン‐ホー デジタル大辞泉
72% |||||

3
バク‐ニン デジタル大辞泉
72% |||||

4
ブッタップ寺 デジタル大辞泉
50% |||||



7
30% |||||

8
30% |||||



バクニン省のお隣キーワード
検索ランキング

   

英語⇒日本語
日本語⇒英語
   



バクニン省のページの著作権
Weblio 辞書 情報提供元は 参加元一覧 にて確認できます。

   
ウィキペディアウィキペディア
All text is available under the terms of the GNU Free Documentation License.
この記事は、ウィキペディアのバクニン省 (改訂履歴)の記事を複製、再配布したものにあたり、GNU Free Documentation Licenseというライセンスの下で提供されています。 Weblio辞書に掲載されているウィキペディアの記事も、全てGNU Free Documentation Licenseの元に提供されております。

©2025 GRAS Group, Inc.RSS